Tỷ Giá Usd Và Singapore Dollar, Tỷ Giá Đô La Singapore
Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn
ehef-hanoi.org giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.
Đang xem: Tỷ giá usd và singapore dollar
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu
Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với ehef-hanoi.org.
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều
Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.
Giao dịch bảo mật tuyệt đối
Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Xem thêm: Cẩn Trọng Nước Súc Miệng Propolinse Có Tốt Không Hay Lừa Đảo?
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. ehef-hanoi.org cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
1 USD | 1,34605 SGD |
5 USD | 6,73025 SGD |
10 USD | 13,46050 SGD |
20 USD | 26,92100 SGD |
50 USD | 67,30250 SGD |
100 USD | 134,60500 SGD |
250 USD | 336,51250 SGD |
500 USD | 673,02500 SGD |
1000 USD | 1346,05000 SGD |
2000 USD | 2692,10000 SGD |
5000 USD | 6730,25000 SGD |
10000 USD | 13460,50000 SGD |
1 SGD | 0,74291 USD |
5 SGD | 3,71457 USD |
10 SGD | 7,42914 USD |
20 SGD | 14,85828 USD |
50 SGD | 37,14570 USD |
100 SGD | 74,29140 USD |
250 SGD | 185,72850 USD |
500 SGD | 371,45700 USD |
1000 SGD | 742,91400 USD |
2000 SGD | 1485,82800 USD |
5000 SGD | 3714,57000 USD |
10000 SGD | 7429,14000 USD |
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,85720 | 1,18650 | 88,24300 | 1,46521 | 1,57695 | 1,09430 | 23,49580 |
1,16659 | 1 | 1,38430 | 102,95400 | 1,70947 | 1,83985 | 1,27660 | 27,41270 |
0,84275 | 0,72239 | 1 | 74,37250 | 1,23490 | 1,32908 | 0,92225 | 19,80260 |
0,01133 | 0,00971 | 0,01345 | 1 | 0,01660 | 0,01787 | 0,01240 | 0,26626 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.
Xem thêm: ” Kem Chống Nắng Anessa Màu Vàng Mẫu Mới 2021, Kem Chống Nắng Anessa Phù Hợp Với Loại Da Nào
Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.